Từ Vựng Về Halloween Trong Tiếng Pháp
31 Tháng Ba, 2022
27 Từ Vựng Tiếng Pháp Về Địa Điểm Trong Thành Phố
2 Tháng Tư, 2022

12 Từ Latinh Xuất Hiện Trong Tiếng Pháp

12 Từ Latinh Xuất Hiện Trong Tiếng Pháp

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Dù ngày nay được xem như một ngôn ngữ đã chết, tiếng Latinh vẫn để lại nhiều dấu vết của mình trong các ngôn ngữ hiện nay, trong đó có cả tiếng Pháp. Chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ Latinh xuất hiện trong ngôn ngữ Pháp mà mình đang học nhé.
1. A priori = Thoạt đầu, thoạt tiên
Je ne rejette pas a priori cette proposition.
(Thoạt đầu, tôi không bác bỏ đề xuất này)
2. Alter ego = Bạn chí cốt, tri kỷ
Certainement, Paul est mon alter ego.
(Chắc chắn, Paul chính là tri kỷ của tôi)
3. Curriculum vitae (CV) = Sơ yếu lí lịch
J’ai mis à jour mon curriculum vitae.
(Tôi đã cập nhật sơ yếu lý lịch của mình)
4. Et cetera (etc.) = Vân vân (v.v.)
Il y a des carottes, des poireaux, des oignons, etc.
(Có cà rốt, tỏi tây, hành tây, v.v.)
5. Grosso modo = Đại khái, đại loại
Pourriez-vous expliquer grosso modo votre projet ?
(Bạn có thể giải thích đại khái dự án của mình không?)
6. Idem = Cũng thế, tương tự
Il a réussi l’examen et moi idem.
(Anh ấy đã vượt qua kỳ thi và tôi cũng vậy)
7. In extremis = Vừa đúng lúc, vào phút cuối cùng
Elle est montrée dans le train in extremis.
(Cô ấy đã lên được tàu vào phút cuối cùng)
8. Mea-culpa = Lỗi ở tôi
Mea-culpa, ma chérie.
(Là lỗi của mẹ, con gái yêu)
9. Quiproquo = Sự hiểu lầm
On est désolés pour le quiproquo.
(Chúng tôi rất xin lỗi vì sự nhầm lẫn này)
10. Statu quo = Nguyên trạng
Il faut maintenir le statu quo.
(Chúng ta phải giữ nguyên hiện trạng)
11. Versus = Đối đầu, chống lại
J’ai regardé le match Angleterre versus France.
(Tôi đã xem trận Anh đấu với Pháp)
12. Vice versa = Ngược lại
Il aime les enfants et vice versa.
(Anh ấy yêu trẻ con và ngược lại (trẻ con cũng yêu anh ấy))

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *