Động Từ Voir Và Regarder Trong Tiếng Pháp Khác Nhau Thế Nào
21 Tháng Hai, 2022
Học Ngữ Pháp Trình Độ B1 Tiếng Pháp
23 Tháng Hai, 2022

20 Tiếng Pháp Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn

20 Tiếng Pháp Trạng Từ Chỉ Nơi Chốn

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo tiếng pháp, tư vấn du học Phápdu học Canada và định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp cơ bản
Tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng pháp miễn phí
Luyện thi chứng chỉ TEF, TCF, DELF, DALF
Học tiếng Pháp thiếu nhi, độ tuổi từ 7 – 12 tuổi, với khóa đào tạo song ngữ Anh Pháp, hoặc khóa kết hợp Việt Pháp, giúp bé dạn dĩ giao tiếp trong môi trường quốc tế

Sau đây là tổng hợp các trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Pháp mà các bạn cần phải nắm.
Hãy cùng CAP khám phá 20 trạng từ chỉ nơi chốn trong tiếng Pháp thông qua bài học hôm nay.
1. Ici = Ở đây, tại đây
Je travaille ici. = Tôi làm việc ở đây.
2. Là = Ở kia, đằng kia, chỗ kia
Ne restez pas ici, allez là. = Đừng ở đây, hãy đến chỗ kia đi.
3. Loin = Xa
Tu habites loin. = Bạn ở xa.
4. Près = Gần
Ils habitent près. = Họ sống gần đây.
5. Devant = Phía trước, đằng trước
Allez devant, je vous rattrape. = Hãy đi về phía trước, tôi sẽ bắt kịp với bạn.
6. Derrière = Phía sau, phần sau
Pierre arrive et Jacques vient derrière. = Pierre đến và Jacques đi sau.
7. Dessus = Bên trên
Prends une chaise et assieds-toi dessus. = Hãy lấy một chiếc ghế và ngồi phía trên.
8. Dessous = Bên dưới
Le prix du coffret est marqué dessous. = Giá của hộp được ghi bên dưới.
9. Dedans = Bên trong
J’ai ouvert la boîte et regardé dedans. = Tôi mở hộp và nhìn vào bên trong.
10. Dehors = Bên ngoài
Les oiseaux dehors chantent. = Chim đang hót bên ngoài.
11. Partout = Mọi nơi
On vous voit partout. = Chúng tôi nhìn thấy bạn ở khắp mọi nơi.
12. N’importe où = Bất cứ đâu
Il peut se cacher n’importe où. = Anh ta có thể trốn ở bất cứ đâu.
13. Ailleurs = Ở chỗ khác
Je ferais mieux de le chercher ailleurs. = Có lẽ tôi nên tìm ở chỗ khác.
14. Autour = Xung quanh
Elle regarde autour. = Cô ấy nhìn xung quanh.
15. Ci-contre = Ở bên, ở mặt bên
Considérez la liste de la page ci-contre. = Hãy xem danh sách ở trang bên.
16. Infra = Ở dưới, phần sau
Voyez infra. = Hãy xem phần phía sau.
17. Supra = Ở trên, phần trước
Voyez supra. = Hãy xem phần phía sau.
18. Quelque part = Ở chỗ nào đó
Le chat est quelque part dans le salon. = Con mèo ở đâu đó trong phòng khách.
19. Au-dedans = Ở bên trong
Il paraît calme, mais au-dedans il est bouleversé. = Anh ấy có vẻ bình tĩnh, nhưng bên trong anh ấy đang hoảng loạn.
20. Au-dehors = Ở bên ngoài
Au-dehors il est bourru, mais au fond c’est un homme sensible. = Bên ngoài anh ấy cộc cằn, nhưng trong sâu thẳm anh ấy là một người nhạy cảm.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *