30 Từ Vựng Chủ Đề Truyền Hình Trong Tiếng Đức
Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM
Học tiếng đức giao tiếp cơ bản
Tiếng đức cho người mới bắt đầu
Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu
Để cùng tìm hiểu và mở rộng thêm vốn từ vựng cơ bản cho việc học tiếng Đức. Trong bài viết dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Đức phổ biến liên quan đến chủ đề truyền hình, ví dụ như tên các thể loại phim hoặc các chương tình truyền hình khác…
die Krimiserie: loạt phim hình sự
die Fernsehserie: phim truyền hình
der Spielfilm: phim truyện
das Liebesdrama: bộ phim tình cảm
die Reportage: bản tin hàng ngày
das Politmagazin
die Quizshow: chương trình đố vui
das Unterhaltungsprogramm: chương trình giải trí
das Wissenschaftsmagazin: tạp chí khoa học
der Zeichentrickfilm: phim hoạt hình
das Kinderprogramm: chương trình dành cho trẻ em
e Sendung,-en: kênh truyền hình
e Sendezeit,-en: thời gian phát sóng
s Programm,-e: chương trình
e Tagesschau,-en: tin tức hàng ngày, -en
s Tagesthema, e Tagesthemen: chủ đề trong ngày
e Teleillustrierte,-n: công nghiệp truyền thông
s Werbefernsehen: quảng cáo truyền hình
s ZDF – Zweites Deutsches Fernsehen: ZDF – Truyền hình thứ hai của Đức
e Vorlesung,-en: mẫu tin
r Moderator,-e / e Moderatorin,-nen: người dẫn chương trình
Actionfilme: Phim hành động
Abenteuerfilme: Phim phiêu lưu
Komödien: Phim hài
Science Fiction Filme: Phim khoa học viễn
Liebesfilme: tưởng Phim tình cảm
Fantasy Filme: Phim giả tưởng
Western: Phim cao bồi phương Tây
Trickfilme: phim hoạt hình
Musicals/ Musikfilme: Phim ca nhạc
Historienfilme: Phim lịch sử
Horrorfilme: Phim kinh dị