Những Từ Vựng về Loại Thức Uống Cà Phê Của Đức
8 Tháng Bảy, 2021
47 Chữ Hay Dùng Để Viết Tắt Trong Tiếng Pháp
12 Tháng Bảy, 2021

30 Từ Vựng Chủ Đề Truyền Hình Trong Tiếng Đức

30 Từ Vựng Chủ Đề Truyền Hình Trong Tiếng Đức

Nếu bạn muốn học tiếng đức ở tphcm mà chưa biết học ở đâu tốt. Hãy xem các khóa học chinh phục tiếng Đức của Hallo trung tâm học tiếng Đức uy tín và tốt nhất ở TPHCM

Học tiếng đức giao tiếp cơ bản

Tiếng đức cho người mới bắt đầu

Học tiếng đức online cho người mới bắt đầu

Để cùng tìm hiểu và mở rộng thêm vốn từ vựng cơ bản cho việc học tiếng Đức. Trong bài viết dưới đây chúng ta cùng tìm hiểu về các từ vựng tiếng Đức phổ biến liên quan đến chủ đề truyền hình, ví dụ như tên các thể loại phim hoặc các chương tình truyền hình khác…

die Krimiserie: loạt phim hình sự

die Fernsehserie: phim truyền hình

der Spielfilm: phim truyện

das Liebesdrama: bộ phim tình cảm

die Reportage: bản tin hàng ngày

das Politmagazin

die Quizshow: chương trình đố vui

das Unterhaltungsprogramm: chương trình giải trí

das Wissenschaftsmagazin: tạp chí khoa học

der Zeichentrickfilm: phim hoạt hình

das Kinderprogramm: chương trình dành cho trẻ em

e Sendung,-en: kênh truyền hình

e Sendezeit,-en: thời gian phát sóng

s Programm,-e: chương trình

e Tagesschau,-en: tin tức hàng ngày, -en

s Tagesthema, e Tagesthemen: chủ đề trong ngày

e Teleillustrierte,-n: công nghiệp truyền thông

s Werbefernsehen: quảng cáo truyền hình

s ZDF – Zweites Deutsches Fernsehen: ZDF – Truyền hình thứ hai của Đức

e Vorlesung,-en: mẫu tin

r Moderator,-e / e Moderatorin,-nen: người dẫn chương trình

Actionfilme: Phim hành động

Abenteuerfilme: Phim phiêu lưu

Komödien: Phim hài

Science Fiction Filme: Phim khoa học viễn

Liebesfilme: tưởng Phim tình cảm

Fantasy Filme: Phim giả tưởng

Western: Phim cao bồi phương Tây

Trickfilme: phim hoạt hình

Musicals/ Musikfilme: Phim ca nhạc

Historienfilme: Phim lịch sử

Horrorfilme: Phim kinh dị

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *