60 Từ Tiếng Việt Được Lấy Từ Tiếng Pháp
30 Tháng Bảy, 2020
Hỏi Giờ Trong Tiếng Pháp Sao Cho Đúng
6 Tháng Tám, 2020

50 Động Từ Tiếng Pháp Thường Dùng Nhiều Nhất

50 ĐỘNG TỪ CƠ BẢN TRONG TIẾNG PHÁP MÀ BẠN CẦN NÊN NHỚ

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:

Tiếng pháp cơ bản

Tiếng pháp giao tiếp

Học tiếng pháp miễn phí

 

Khi hỏi những bạn học Tiếng Pháp, liệu bạn có thể biết được hết tất cả các từ vựng Tiếng Pháp không? Câu trả lời chắc chắn là không thể. Ngay cả người Pháp cũng không thể biết hết được các từ vựng. Vì vậy, cách học Tiếng Pháp khôn ngoan nhất, đó chính là học những từ Tiếng Pháp thông dụng.

Bài học hôm nay của chúng ta, cùng tìm hiểu 50 động từ Tiếng Pháp thông dụng:

 

1. être / to be / là, thì, ở

 

2. avoir / to have / có

 

3. faire / to do, to make / làm
4. dire / to say / nói
5. pouvoir / can / có thể
6. aller / to go / đi
7. voir / to see / thấy
8. savoir / to know / biết
9. vouloir / to want / muốn
10. venir / to come / đến
11. devoir / to have to , must/ phải
12. croire / to believe / tin
13. trouver / to find / tìm thấy
14. donner / to give / cho
15. prendre / to take / lấy
16. parler / to speak / nói
17. aimer / to like / thích
18. passer / to pass by / vượt qua
19. mettre / to put / đặt
20. demander / to ask / hỏi, yều câu
21. tenir / to hold / cầm
22. sembler / to seem / hình như, có vẻ
23. laisser / to let / để
24. rester / to stay / ở lại
25. penser / to think / nghĩ
26. entendre / to hear / nghe
27. regarder / to look at / nhìn
28. répondre / to answer / trả lời
29. render / to give back / trả lại
30. connaitre / to know / biết
31. arriver / to arrive / tới
32. sentir / to feel / cảm thấy
33. attendre / to wait / chờ đợi
34. vivre / to live / sống
35. chercher / to look for / tìm kiếm
36. sortir / to go out / đi ra ngoài, đi chơi
37. comprendre / to understand / hiểu
38. porter / to carry, to wear / mang, mặc
39. devenir / to become / trở nên
40. entrer / to enter / đi vào
41. écrire / to write / viết
42. appeler / to call / gọi
43. tomber / to fall / rơi, ngã
44. suivre / to follow / theo
45. commencer / to start / bắt đầu
46. revenir / to come back / trở lại
47. permettre / to allow / cho phép
48. montrer / to show / chỉ, cho xem
49. recevoir / to receive / nhận
50. manger / to eat / ăn

50 Động Từ Tiếng Pháp Cơ Bản

Tags: 50 dong tu tieng phap co banday tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banhoc tieng phaptieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *