Học Về Tiếng Kêu Của Các Con Vật Trong Tiếng Pháp
Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo tiếng pháp, tư vấn du học Pháp, du học Canada và định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như:
Tiếng pháp cơ bản
Tiếng pháp giao tiếp
Học tiếng pháp miễn phí
Luyện thi chứng chỉ TEF, TCF, DELF, DALF
Học tiếng Pháp thiếu nhi, độ tuổi từ 7 – 12 tuổi, với khóa đào tạo song ngữ Anh Pháp, hoặc khóa kết hợp Việt Pháp, giúp bé dạn dĩ giao tiếp trong môi trường quốc tế
Con ong thì kêu “vo vo”, con cừu kêu “be be”. Các bạn có thắc mắc những tiếng kêu này trong tiếng Pháp là như thế nào không. Trong bài học này, CAP mời các bạn học từ vựng về tiếng kêu của các con vật trong tiếng Pháp nhé.
Nom de l’animal | Verbe | Nom |
Abeille
Con ong |
Bourdonner
Kêu vo vo |
Bourdonnement
Tiếng vo vo |
Agneau
Con cừu con |
Bêler
Kêu be be |
Bêlement
Tiếng be be |
Âne
Con lừa |
Braire
Kêu be be |
Braiment
Tiếng be be |
Bœuf
Con bò |
Meugler
Rống lên |
Meuglement
Tiếng rống |
Canard
Con vịt |
Cancaner
Kêu cạp cạp |
Cancan
Tiếng cạp cạp |
Chameau
Con lạc đà |
Blatérer
Kêu be be |
Blatèrement
Tiếng be be |
Chat
Con mèo |
Miauler
Kêu meo meo |
Miaulement
Tiếng meo meo |
Cheval
Con ngựa |
Hennir
Hí |
Hennissement
Tiếng hí |
Chien
Con chó |
Aboyer
Sủa |
Aboiement
Tiếng sủa |
Cochon
Con heo |
Grogner
Kêu ủn ỉn |
Grognement
Tiếng ủn ỉn |
Coq
Con gà |
Chanter
Gáy |
Chant
Tiếng gáy |
Éléphant
Con voi |
Barrir
Ré |
Barrissement
Tiếng ré |
Lapin
Con thỏ |
Clapir
Kêu (kiểu thỏ) |
Clapissement
Tiếng kêu của thỏ |
Lion
Con sư tử |
Rugir
Gầm |
Rugissement
Tiếng gầm |
Loup
Con chó sói |
Hurler
Tru tréo |
Hurlement
Tiếng tru |
Oiseau
Con chim |
Gazouiller
Hót líu lo |
Gazouillement
Tiếng hót líu lo |
Học viên có thể lựa chọn theo học các khóa tiếng Pháp online hoặc offline tại trung tâm quận 1, Hồ Chí Minh, với các khóa học sau:
Tham khảo lịch khai giảng các khóa học tiếng Pháp
Học viên CAP thành công như thế nào ?