Hướng Dẫn Viết Về Gia Đình Trong Tiếng Pháp
25 Tháng Mười Một, 2019
Cách Sử Dụng Tính Từ Giống Đực Sang Giống Cái Trong Tiếng Pháp
4 Tháng Mười Hai, 2019

Những Tính Từ Tiếng Pháp Thông Dụng Nhất

TÍNH TỪ TIẾNG PHÁP THÔNG DỤNG BẠN NÊN BIẾT

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Học tiếng pháp miễn phí

Tiếng pháp giao tiếp

Tiếng pháp cơ bản

TỔNG HỢP CÁC CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG MÀ BẠN CẦN NÊN BIẾT

  • ancien (cũ, cổ) / moderne (hiện đại)
  • bas (thấp) / haut (hàng đầu)
  • beau (đẹp) / laid, moche (xấu xí)
  • bon (tốt, ngon) / mauvais (xấu)
  • connu (nổi tiếng ) / inconnu (không biết, lạ)
  • courageux (dũng cảm) / lâche (hèn nhát)
  • court (ngắn) / long (dài)
  • cru (sống) / cuit (chín)
  • dernier (cuối cùng) / premier (đầu tiên)
  • dur (cứng rắn) / mou (mềm)
  • facile (dễ) / difficile (khó khăn)
  • clair (sáng) / foncé (tối, đậm)
  • fort (khỏe mạnh) / faible (yếu)
  • géant (khổng lồ) / nain (lùn)
  • gentil (tử tế, tốt bụng) / méchant (độc ác)
  • gros (mập) / mince (gày, ốm)
  • grand (cao, lớn) / petit (nhỏ, thấp)
  • heureux (vui) / triste (buồn)
  • honnête (lương thiện) / malhonnête (bất lương)
  • intéressant (thú vi) / ennuyeux (chán nản)
  • jeune (trẻ) / vieux (già)
  • lourd (nặng) / léger (nhẻ)
  • noir (đen) / blanc (trắng)
  • vieux (cũ) / nouveau (mới)
  • pair (chẵn) / impair (lẻ)
  • paresseux (lười) / vif (lanh lợi)
  • patient (nhẫn nại, kiên trì) / impatient (nóng nảy)
  • plein (đầy) / vide (trống, rỗng)
  • possible (có thể được) / impossible (không thể được)
  • propre (sạch sẽ) / sale (dơ)
  • prudent (cẩn thận) / imprudent (không cẩn thận)
  • raide (cứng đờ) / frisé (xoăn)
  • riche (giàu) / pauvre (nghèo)
  • sec (khô) / mouillé (ướt)
  • silencieux (lặng lẽ) / bruyant (ồn ào)
  • suivant (tiếp theo, sau) / précédent (trước)
  • utile (có ích) / inutile (vô ích)
  • vrai (đúng) / faux (sai)

Tags: tinh tu tieng phap thong dungday tieng phaphoc tieng phap mien phitieng phap co banhoc tieng phaptieng phap giao tiep

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *