TÍNH TỪ TIẾNG PHÁP THÔNG DỤNG BẠN NÊN BIẾT
Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:
Học tiếng pháp miễn phí
Tiếng pháp giao tiếp
Tiếng pháp cơ bản
TỔNG HỢP CÁC CẶP TÍNH TỪ TRÁI NGHĨA THÔNG DỤNG MÀ BẠN CẦN NÊN BIẾT
- ancien (cũ, cổ) / moderne (hiện đại)
- bas (thấp) / haut (hàng đầu)
- beau (đẹp) / laid, moche (xấu xí)
- bon (tốt, ngon) / mauvais (xấu)
- connu (nổi tiếng ) / inconnu (không biết, lạ)
- courageux (dũng cảm) / lâche (hèn nhát)
- court (ngắn) / long (dài)
- cru (sống) / cuit (chín)
- dernier (cuối cùng) / premier (đầu tiên)
- dur (cứng rắn) / mou (mềm)
- facile (dễ) / difficile (khó khăn)
- clair (sáng) / foncé (tối, đậm)
- fort (khỏe mạnh) / faible (yếu)
- géant (khổng lồ) / nain (lùn)
- gentil (tử tế, tốt bụng) / méchant (độc ác)
- gros (mập) / mince (gày, ốm)
- grand (cao, lớn) / petit (nhỏ, thấp)
- heureux (vui) / triste (buồn)
- honnête (lương thiện) / malhonnête (bất lương)
- intéressant (thú vi) / ennuyeux (chán nản)
- jeune (trẻ) / vieux (già)
- lourd (nặng) / léger (nhẻ)
- noir (đen) / blanc (trắng)
- vieux (cũ) / nouveau (mới)
- pair (chẵn) / impair (lẻ)
- paresseux (lười) / vif (lanh lợi)
- patient (nhẫn nại, kiên trì) / impatient (nóng nảy)
- plein (đầy) / vide (trống, rỗng)
- possible (có thể được) / impossible (không thể được)
- propre (sạch sẽ) / sale (dơ)
- prudent (cẩn thận) / imprudent (không cẩn thận)
- raide (cứng đờ) / frisé (xoăn)
- riche (giàu) / pauvre (nghèo)
- sec (khô) / mouillé (ướt)
- silencieux (lặng lẽ) / bruyant (ồn ào)
- suivant (tiếp theo, sau) / précédent (trước)
- utile (có ích) / inutile (vô ích)
- vrai (đúng) / faux (sai)
Tags: tinh tu tieng phap thong dung, day tieng phap, hoc tieng phap mien phi, tieng phap co ban, hoc tieng phap, tieng phap giao tiep