Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy học tiếng pháp ở tphcm uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:
Tiếng pháp giao tiếp hàng ngày
Tự học tiếng pháp online miễn phí
Bài học từ vựng Tiếng Pháp hôm nay, cùng Học Tiếng Pháp Cap France tìm hiểu các từ vựng trong chuyên ngành kinh tế. Với những bạn đang muốn theo học các ngành liên quan đến kinh tế tại Pháp, hãy củng cố từ vựng trong lĩnh vực này, tránh sốc khi đến Pháp. Dưới đây Cap France sẽ chia sẻ bạn những từ vựng tiếng pháp chuyên nghành kinh tế.
1. économie (f): kinh tế, kinh tế học
2. économiser ( v) tiết kiệm
3. insolvable (a) không có khả năng chi trả
4. faillite (f) sự phá sản
5. budget (m) ngân sách
6. espèces (f.p) tiền, giấy bạc
7. recensement (m) sự điều tra dân số
8. Consommation( f) sự tiêu thụ
9. coût ( m) giá
10. monnaie ( f) tiền tệ
11. dette( f) nợ nần
12. dette à court terme: nợ ngắn hạn
13. être perdu de dettes : khốn đốn vì nợ
14. être en dette avec + qqu: mắc nợ ai
15. Rembourser une dette: trả nợ
16. déficit ( m) sự thiếu hụt
17. la science de l’économie: khoa học kinh tế
18. subvention ( f):( tiền) trợ cấp
19.investir (v) đầu tư
.20. inflation ( f) sự lạm phát
21. intérêt( m) lợi ích, sự vụ lợi
22. rareté ( f) sự khan hiếm
23. pénurie(f) sự thiếu
24. Consommer (v) tiêu dùng, tiêu thụ
25. croître (v) tăng lên
26. un investissement (m) sự đầu tư
27. le taux de l’impôt (m) tỷ suất
28. le taux de change (m) tỷ suất hối đoái
29. le taux d’intérêt (m) suất lãi
30. le taux de croissance (m): tỷ suất tăng
Tags: tu vung tieng phap chuyen nganh kinh te, hoc tieng phap, tu hoc tieng phap online mien phi, tieng phap can ban, hoc tieng phap o tphcm, tieng phap giao tiep hang ngay