Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap France trường dạy học tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như:
Học tiếng pháp online
Học tiếng pháp cơ bản
Học tiếng pháp giao tiếp
Từ vựng tiếng Pháp về vũ trụ. Cùng Capfrance dành 30 phút mỗi ngày để học từ vựng nhé!
1. L’univers : vũ trụ
- La galaxie : thiên hà
- L’étoile : ngôi sao
- La constellation : chòm sao
2. Le système solaire : hệ mặt trời
- Le soleil : mặt trời
- La lune : mặt trăng
- La planète : hành tinh
- L’éclipse de soleil : nhật thực
- L’éclipse de lune : nguyệt thực
- Le météore : sao băng
- La comète : sao chổi
- Mercure : sao Thủy
- Terre : Trái đất
- Mars : sao Hỏa
- Jupiter : sao Mộc
- Saturne : sao Thổ
- Uranus : sao Thiên vương
- Neptune : sao Hải Vương
- Pluton : sao Diêm Vương
- La nouvelle lune : trăng non
- Le croissant de lune : trăng lưỡi liềm
- Le quart de lune : trăng thượng/ hạ tuần
- La pleine lune : trăng tròn
3. L’astronomie : thiên văn học
- L’observatoire ; đài thiên văn
- Le télescope : kính viễn vọng
- L’astronome : nhà thiên văn học
4. L’exploration spatiale : thám hiểm không gian
- Le satellite : vệ tinh
- La station spatiale ; trạm không gian
- L’astronaute : phi hành gia
- OVNI= Objet volant non-identifié: đĩa bay/ vật thể bay không xác định.
Tags: tu vung tieng phap ve vu tru, hoc tieng phap o dau, hoc tieng phap online, hoc tieng phap co ban, hoc tieng phap, hoc tieng phap giao tiep