Các Mẹo Tăng Khả Năng Tư Duy Bằng Tiếng Pháp
23 Tháng Mười, 2025

Những Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp Nên Biết

Những Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp Nên Biết

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Cap Education – Tổ chức đào tạo Tiếng Pháptư vấn Du Học Pháptư vấn du Học Canada và tư vấn định cư Canada uy tín chất lượng hàng đầu Việt Nam. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Tiếng pháp online
Tự học tiếng pháp cơ bản
Giao tiếp tiếng pháp cơ bản
Củng cố ngữ pháp tiếng Pháp
Luyện phát âm tiếng Pháp, chuẩn bản xứ

Trong tiếng Pháp, có 4 loại câu phổ biến mà người học thường gặp phải. Việc phân biệt được 4 loại câu này sẽ giúp người đọc có cơ sở để học những phần ngữ pháp liên quan đến cấu trúc câu sau này. Hãy cùng CAP tìm hiểu qua bài viết 4 Loại Câu Chính Trong Tiếng Pháp nhé.

 

NỘI DUNG CHÍNH

  • Câu kể (phrase narrative)
  • Câu nghi vấn (phrase interrogative)
  • Câu cảm thán (phrase exclamative)
  • Câu mệnh lệnh (phrase imperative)
  1. Câu kể (phrase narrative)

Câu kể thường là những câu để cung cấp thông tin hoặc trả lời cho câu hỏi. Đặc điểm của câu kể thường được kết thúc bằng dấu chấm. Câu kể có 2 loại là câu khẳng định và phủ định.

Câu khẳng định: Ajourd’hui, Alice va à l’école en bus. (Hôm nay, Alice đến trường bằng xe bus)

Câu phủ định: Hier, Mon mère n’a pas travaille au bureau. (Hôm qua, mẹ tôi đã không làm việc ở  văn phòng)

Các trường hợp sử dụng câu kể:

  •  Kể chuyện:

Ex: Hier soir, j’ai vu un film et j’ai mangé des pop-corn. (Tối hôm qua, tôi đã xem một bộ phim và ăn bắp rang.)

  • Miêu tả sự kiện:

Ex: Hier, un tremblement de terre a frappé la ville de Tokyo.(Hôm qua, một trận động đất đã tấn công thành phố Tokyo.)

  • Chia sẻ trải nghiệm cá nhân:

Ex: Pendant mes vacances en France, j’ai visité la Tour Eiffel. (Trong kỳ nghỉ ở Pháp, tôi đã đến thăm tháp Eiffel.)

  • Giải thích một vấn đề:

Ex: La photosynthèse est le processus par lequel les plantes convertissent la lumière du soleil en énergie. (Quang hợp là quá trình mà thực vật chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng.)

 

  1. Câu nghi vấn (phrase interrogative)

Câu hỏi được sử dụng để lấy thông tin hoặc để chắn chắn về thông tin mình biết. Cô hỏi luôn kết thúc bằng dấu hỏi chấm. Câu nghi vấn có 2 loại: câu hỏi đóng (có câu trả lời là Oui hoặc Non) và câu hỏi mở (có những từ nghi vấn Comment, Combien, Pourquoi, Où, Quand, Qui, Que,…)

Có 4 cách đặt câu hỏi trong tiếng Pháp:

  • Lên giọng ở cuối câu:

Ex: Vous allez bien? (Bạn khỏe chứ?)

  • Đảo ngữ:

Ex: Parlez-vous français? (Bạn có nói tiếng Pháp không?)

  • Sử dụng “Est-ce que” ở đầu câu:

Ex: Est-ce que tu viens avec moi? (Bạn đi cùng tôi nhé?)

  • Sử dụng từ để hỏi (Comment, Combien, Pourquoi, Où, Quand, Qui, Que)
  • Qui (Ai): Qui a cassé le vase? (Ai đã làm vỡ cái bình?)
  • Que (Cái gì): Qu’est-ce que tu fais ce soir? (Tối nay bạn làm gì?)
  • Où (Ở đâu): Où est la bibliothèque? (Thư viện ở đâu?)
  • Quand (Khi nào): Quand est ton anniversaire? (Sinh nhật của bạn vào ngày nào?)
  • Comment (Như thế nào): Comment on va à la gare? (Làm sao để đến ga tàu?)
  • Pourquoi (Tại sao): Pourquoi aimes-tu la France? (Tại sao bạn lại yêu thích nước Pháp?)
  • Combien (Bao nhiêu): Combien coûte ce livre? (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)

Để tìm hiểu thêm về cách đặt câu hỏi trong tiếng Pháp, bạn có thể tham khảo bài viết này: Câu hỏi đảo ngữ trong tiếng Pháp

 

 

  1. Câu cảm thán (phrase exclamative)

Câu cảm thán dùng để diễn tả cảm xúc của người nói, dấu hiệu nhận biết câu cảm thán thường kết khúc bằng dấu chấm than. Câu cảm thán thường được sử dụng trong văn nói hoặc những văn bản viết không trang trọng.

  • Quel beau jour! (Ngày đẹp trời quá!)
  • Quelle bonne nouvelle! (Tin vui quá!)
  • Combien je t’aime! (Mình yêu bạn nhiều lắm!)
  • Ah, mais c’est incroyable! (Ồ, thật không thể tin được!)
  • Génial, nous avons gagné! (Tuyệt vời, chúng ta thắng rồi!)
  1. Câu mệnh lệnh (phrase imperative)

Câu mệnh lệnh thể hiện một lời khuyên, một yêu cầu hoặc một sự cấm đoán.

Các trường hợp sử dụng câu mệnh lệnh

  • Yêu cầu:

Ex: Ferme la porte! (Hãy đóng cửa lại!)

  • Mệnh lệnh:

Ex: Sors de ma chambre! (Ra khỏi phòng tôi ngay!)

  • Lời khuyên:

Ex: Mange des fruits et des légumes! (Hãy ăn nhiều trái cây và rau củ!)

  • Đề nghị:

Ex: Allons au cinéma ce soir! (Chúng ta đi xem phim tối nay nhé!)

  • Lời mời gọi:

Ex: Venez à ma fête! (Hãy đến bữa tiệc của tôi!)

LIÊN HỆ NHẬN TƯ VẤN LỘ TRÌNH KHÓA TIẾNG PHÁP TCF, DELF (A2-B1-B2), DALF C1, HỒ SƠ DU HỌC PHÁP, DU HỌC & ĐỊNH CƯ CANADA

Chi tiết vui lòng liên hệ:

Bạn muốn đăng ký học thử miễn phí Tiếng Pháp tại CAP, vui lòng đăng ký qua: Hotline/ Viber/ Zalo: +84 916 070 169 hoặc Fanpage.

 

Tags: 4 loai cau chinh trong tieng phap, hoc tieng phapho tro du hoc phap va canadaho tro xin dinh cu canada

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *